Rau Giền Cơm
Có sẵn quanh năm
21
Calo trên 100g
Xem chi tiết
51
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
21
calo
Đốt cháy bằng vận động (21 calo)
Chạy bộ 0.33 km
(2 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 0.82 km
(2 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 0.39 km
(5 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 2 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
5,300.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
92.00
g
Năng Lượng (Energy)
21.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
3.40
g
Lysin
127.00
mg
Methionin
36.00
mg
Tryptophan
31.00
mg
Phenylalanin
133.00
mg
Threonin
99.00
mg
Valin
137.00
mg
Leucin
195.00
mg
Isoleucin
119.00
mg
Arginin
121.00
mg
Histidin
52.00
mg
Cystin
29.00
mg
Tyrosin
80.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
139.00
mg
Acid Aspartic
229.00
mg
Acid Glutamic
292.00
mg
Glycin
132.00
mg
Prolin
121.00
mg
Serin
111.00
mg
Nhóm chất béo
8 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.30
g
Tổng Số Acid Béo No
90.00
g
Palmitic (C16:0)
70.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
80.00
g
Oleic (C18:1)
80.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
150.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
150.00
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
1.10
g
Celluloza (Fiber)
1.60
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.60
g
Calci (Calcium)
341.00
mg
Sắt (Iron)
4.10
mg
Magiê (Magnesium)
55.00
mg
Mangan (Manganese)
890.00
mg
Phospho (Phosphorous)
76.00
mg
Kali (Potassium)
611.00
mg
Natri (Sodium)
20.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.90
mg
Đồng (Copper)
162.00
μg
Selen (Selenium)
0.90
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
63.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.36
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
1.30
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
64.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
192.00
mg
Folat (Folate)
85.00
μg
Vitamin K (Phylloquinone)
1,140.00
μg
Món ăn từ Rau Giền Cơm
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Rau Giền Cơm làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!