Khoai Lang Khô
Có sẵn quanh năm
333
Calo trên 100g
Xem chi tiết
48
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
333
calo
Đốt cháy bằng vận động (333 calo)
Chạy bộ 5.29 km
(32 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 13.06 km
(39 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 6.17 km
(1 giờ 14 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 39 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
417.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
11.00
g
Năng Lượng (Energy)
333.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
2.20
g
Lysin
70.00
mg
Methionin
30.00
mg
Tryptophan
4.00
mg
Phenylalanin
100.00
mg
Threonin
110.00
mg
Valin
90.00
mg
Leucin
120.00
mg
Isoleucin
90.00
mg
Arginin
90.00
mg
Histidin
40.00
mg
Cystin
33.00
mg
Tyrosin
132.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
160.00
mg
Acid Aspartic
484.00
mg
Acid Glutamic
382.00
mg
Glycin
116.00
mg
Prolin
94.00
mg
Serin
138.00
mg
Nhóm chất béo
5 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
0.50
g
Tổng Số Acid Béo No
0.05
g
Palmitic (C16:0)
0.05
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
0.04
g
Linoleic (C18:2 n6)
0.03
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
80.00
g
Celluloza (Fiber)
3.60
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.70
g
Calci (Calcium)
95.00
mg
Sắt (Iron)
2.78
mg
Magiê (Magnesium)
559.00
mg
Mangan (Manganese)
1.08
mg
Phospho (Phosphorous)
137.00
mg
Kali (Potassium)
584.00
mg
Natri (Sodium)
86.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.56
mg
Đồng (Copper)
723.00
μg
Selen (Selenium)
19.70
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.09
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.07
mg
Vitamin PP (Niacin)
1.70
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
2.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
581.00
mg
Folat (Folate)
31.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.72
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
5.00
μg
Món ăn từ Khoai Lang Khô
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Khoai Lang Khô làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!