Thịt Gà Ta
Có sẵn quanh năm
199
Calo trên 100g
Xem chi tiết
57
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
199
calo
Đốt cháy bằng vận động (199 calo)
Chạy bộ 3.16 km
(19 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 7.8 km
(23 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 3.69 km
(44 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 23 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnNước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
65.60
g
Năng Lượng (Energy)
199.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
20.30
g
Lysin
1,859.00
mg
Methionin
653.00
mg
Tryptophan
246.00
mg
Phenylalanin
717.00
mg
Threonin
787.00
mg
Valin
972.00
mg
Leucin
1,629.00
mg
Isoleucin
1,293.00
mg
Arginin
1,190.00
mg
Histidin
432.00
mg
Cystin
288.00
mg
Tyrosin
595.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,088.00
mg
Acid Aspartic
1,965.00
mg
Acid Glutamic
2,848.00
mg
Glycin
797.00
mg
Prolin
925.00
mg
Serin
938.00
mg
Nhóm chất béo
14 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
13.10
g
Tổng Số Acid Béo No
4.00
g
Palmitic (C16:0)
3.00
g
Stearic (C18:0)
870.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
6.00
g
Palmitoleic (C16:1)
830.00
g
Oleic (C18:1)
5.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
3.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
3.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
140.00
g
Arachidonic (C20:4)
80.00
g
Eicosapentaenoic (C20:5 n3)
10.00
g
Docosahexaenoic (C22:6 n3)
30.00
g
Cholesterol
75.00
mg
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
1.00
g
Calci (Calcium)
12.00
mg
Sắt (Iron)
1.50
mg
Magiê (Magnesium)
29.00
mg
Mangan (Manganese)
20.00
mg
Phospho (Phosphorous)
200.00
mg
Kali (Potassium)
189.00
mg
Natri (Sodium)
70.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.50
mg
Đồng (Copper)
48.00
μg
Selen (Selenium)
14.40
μg
Vitamin
11 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
4.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.15
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.16
mg
Vitamin PP (Niacin)
8.10
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.91
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.35
mg
Folat (Folate)
6.00
μg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine)
0.31
μg
Vitamin A (Retinol)
120.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.30
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
1.50
μg
Món ăn từ Thịt Gà Ta
Khám phá 3 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Thịt Gà Ta làm nguyên liệu chính
Cà Ri Gà
Món cà ri gà thơm ngon với nước cốt dừa
Trung bình
Việt Nam
Món Om - nấu đặc biệt
Sử dụng: 500.00 g