Đậu Tương(Đậu Nành)
Có sẵn quanh năm
400
Calo trên 100g
Xem chi tiết
60
Chất dinh dưỡng
Xem chi tiết
Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
400
calo
Đốt cháy bằng vận động (400 calo)
Chạy bộ 6.35 km
(38 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 15.69 km
(47 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 7.41 km
(1 giờ 28 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 47 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
30.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
14.00
g
Năng Lượng (Energy)
400.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
34.00
g
Lysin
1,970.00
mg
Methionin
680.00
mg
Tryptophan
480.00
mg
Phenylalanin
1,800.00
mg
Threonin
1,600.00
mg
Valin
1,430.00
mg
Leucin
2,240.00
mg
Isoleucin
1,670.00
mg
Arginin
2,410.00
mg
Histidin
780.00
mg
Cystin
485.00
mg
Tyrosin
988.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
1,671.00
mg
Acid Aspartic
4,361.00
mg
Acid Glutamic
7,098.00
mg
Glycin
1,551.00
mg
Prolin
1,989.00
mg
Serin
1,851.00
mg
Nhóm chất béo
11 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
18.40
g
Tổng Số Acid Béo No
2.88
g
Palmitic (C16:0)
2.12
g
Stearic (C18:0)
0.71
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
4.40
g
Palmitoleic (C16:1)
0.06
g
Oleic (C18:1)
4.35
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
11.26
g
Linoleic (C18:2 n6)
9.93
g
Linolenic (C18:2 n3)
1.33
g
Phytosterol
161.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
24.60
g
Celluloza (Fiber)
4.50
g
Khoáng chất
11 chất dinh dưỡngTro (Ash)
4.50
g
Calci (Calcium)
165.00
mg
Sắt (Iron)
11.00
mg
Magiê (Magnesium)
236.00
mg
Mangan (Manganese)
1.20
mg
Phospho (Phosphorous)
690.00
mg
Kali (Potassium)
1,504.00
mg
Natri (Sodium)
2.00
mg
Kẽm (Zinc)
3.80
mg
Đồng (Copper)
300.00
μg
Selen (Selenium)
1.50
μg
Vitamin
10 chất dinh dưỡngVitamin C (Ascorbic Acid)
4.00
mg
Vitamin B1 (Thiamine)
0.54
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.29
mg
Vitamin PP (Niacin)
2.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
793.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
377.00
mg
Folat (Folate)
375.00
μg
Vitamin H (Biotin)
60.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
0.85
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
47.00
μg
Hợp chất sinh học khác
4 chất dinh dưỡngTổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
151.17
mg
Daidzein
67.79
mg
Genistein
72.51
mg
Glycetin
10.88
mg
Món ăn từ Đậu Tương(Đậu Nành)
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Đậu Tương(Đậu Nành) làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!