Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
575
calo
Đốt cháy bằng vận động (575 calo)
Chạy bộ 9.13 km
(55 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 22.55 km
(1 giờ 7 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 10.65 km
(2 giờ 7 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 1 giờ 7 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
10.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
8.00
g
Năng Lượng (Energy)
575.00
kcal
Protetin và Acid amin
19 chất dinh dưỡngProtein
27.50
g
Lysin
1,055.00
mg
Methionin
384.00
mg
Tryptophan
320.00
mg
Phenylalanin
1,791.00
mg
Threonin
821.00
mg
Valin
1,375.00
mg
Leucin
1,876.00
mg
Isoleucin
938.00
mg
Arginin
2,899.00
mg
Histidin
618.00
mg
Cystin
265.00
mg
Tyrosin
713.00
mg
Alanin
Alanine là một axit amin không thiết yếu có hàm lượng cao ở...
713.00
mg
Acid Aspartic
3,147.00
mg
Acid Glutamic
5,404.00
mg
Glycin
1,372.00
mg
Prolin
1,317.00
mg
Serin
1,660.00
mg
Nhóm chất béo
9 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
45.00
g
Tổng Số Acid Béo No
6.25
g
Palmitic (C16:0)
4.71
g
Stearic (C18:0)
1.01
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
22.33
g
Palmitoleic (C16:1)
0.01
g
Oleic (C18:1)
21.71
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
14.22
g
Linoleic (C18:2 n6)
14.22
g
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
2 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
15.00
g
Celluloza (Fiber)
2.10
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
2.40
g
Calci (Calcium)
80.00
mg
Sắt (Iron)
3.00
mg
Magiê (Magnesium)
182.00
mg
Mangan (Manganese)
1.57
mg
Phospho (Phosphorous)
380.00
mg
Kali (Potassium)
414.00
mg
Natri (Sodium)
4.00
mg
Kẽm (Zinc)
1.87
mg
Đồng (Copper)
413.00
μg
Vitamin
7 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.40
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.11
mg
Vitamin PP (Niacin)
15.30
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
2.00
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
342.00
mg
Folat (Folate)
236.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
8.20
mg
Hợp chất sinh học khác
4 chất dinh dưỡngPurin
73.00
mg
Tổng Số Isoflavon (Total Isoflavone)
0.26
mg
Daidzein
0.03
mg
Genistein
0.24
mg
Món ăn từ Bột Lạc
Chưa có công thức nào
Hiện tại chưa có công thức nấu ăn nào sử dụng Bột Lạc làm nguyên liệu. Hãy quay lại sau để khám phá những món ăn mới!