Máy tính Khẩu phần & Đốt cháy Calories
Tính toán khẩu phần ăn và xem tương đương vận động để đốt cháy calories
Máy tính Khẩu phần
g
756
calo
Đốt cháy bằng vận động (756 calo)
Chạy bộ 12 km
(1 giờ 12 phút với tốc độ 10 km/h)
Đạp xe 29.65 km
(1 giờ 28 phút với tốc độ 20 km/h)
Đi bộ 14 km
(2 giờ 48 phút với tốc độ 5 km/h)
Bơi lội 1 giờ 28 phút
(bơi vừa)
Máy tính Calo tiêu hao chi tiết
Tính toán với 50+ hoạt động và 3 mức độ cường độ
Cường độ vận động:
Cân nặng của bạn:
kg
Dựa trên nghiên cứu từ Harvard Health Publishing và Mayo Clinic
Thông tin Dinh dưỡng
Trên 100g khẩu phầnChưa phân loại
1 chất dinh dưỡngBeta-Caroten
158.00
μg
Nước và năng lượng
2 chất dinh dưỡngNước (Water)
15.40
g
Năng Lượng (Energy)
756.00
kcal
Protetin và Acid amin
1 chất dinh dưỡngProtein
0.50
g
Nhóm chất béo
15 chất dinh dưỡngLipid (Fat)
83.50
g
Tổng Số Acid Béo No
51.00
g
Palmitic (C16:0)
22.00
g
Margaric (C17:0)
560.00
g
Stearic (C18:0)
10.00
g
Arachidic (C20:0)
140.00
g
Ts Acid Béo Không No 1 Nối Đôi
21.00
g
Palmitoleic (C16:1)
960.00
g
Oleic (C18:1)
17.00
g
Ts Acid Béo Không No Nhiều Nối Đôi
3.00
g
Linoleic (C18:2 n6)
2.00
g
Linolenic (C18:2 n3)
320.00
g
Ts Acid Béo Trans (Total Trans Fatty Acid)
3.00
g
Cholesterol
270.00
mg
Phytosterol
4.00
mg
Carbohydrate (Glucid) và Chất xơ
1 chất dinh dưỡngGlucid (Carbohydrate)
0.50
g
Khoáng chất
10 chất dinh dưỡngTro (Ash)
0.10
g
Calci (Calcium)
12.00
mg
Sắt (Iron)
0.10
mg
Magiê (Magnesium)
2.00
mg
Phospho (Phosphorous)
12.00
mg
Kali (Potassium)
24.00
mg
Natri (Sodium)
11.00
mg
Kẽm (Zinc)
0.09
mg
Đồng (Copper)
16.00
μg
Selen (Selenium)
1.00
μg
Vitamin
8 chất dinh dưỡngVitamin B1 (Thiamine)
0.01
mg
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.04
mg
Vitamin B5 (Pantothenic Acid)
0.11
mg
Vitamin B6 (Pyridoxine)
3.00
mg
Folat (Folate)
3.00
μg
Vitamin A (Retinol)
600.00
μg
Vitamin E (Alpha-Tocopherol)
2.32
mg
Vitamin K (Phylloquinone)
7.00
μg
Món ăn từ Bơ
Khám phá 1 công thức nấu ăn ngon miệng sử dụng Bơ làm nguyên liệu chính