Tìm kiếm

Đậu các loại và hạt dinh dưỡng

32 thực phẩm Danh mục phổ biến

Thực phẩm trong danh mục Đậu và hạt

Hiển thị 17-32 trong 32 thực phẩm

Hạt Da Đỏ Rang(Dưa Hấu)
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +47
Hạt Dẻ Khô
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +58
Hạt Dẻ To
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +14
Hạt Dẻ Tươi
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +59
Hạt Đen
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +8
Hạt Điều
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +70
Hạt Điều Khô, Chiên Dầu
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +46
Hạt Mít
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +13
Lạc Hạt
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +66
Quả Cọ Tươi
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +9
Quả Đại Hái Tươi
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +9
Sữa Bột Đậu Nành
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +12
Sữa Đậu Nành(100G Đậu/L)
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +67
Tào Phớ
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +9
Vừng(Đen,Trắng)
Nước (Water) Năng Lượng (Energy) Protein +66

Mô tả về Đậu và hạt

Các loại đậu, hạt có dầu và hạt dinh dưỡng khác

Thông tin chi tiết về Đậu và hạt

Đậu và hạt là nguồn protein thực vật, chất béo không bão hòa, chất xơ và các vitamin khoáng chất quan trọng. Đặc biệt phù hợp cho chế độ ăn chay.
CÔNG CỤ SỨC KHỎE
Tính BMI
Phổ biến nhất
Tỷ lệ Mỡ cơ thể
Cơ bản + Nâng cao
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tính Calo Tiêu hao
Đốt cháy từ vận động
Xem tất cả Công cụ
12+ tools khác
Thành phần Cơ thể
WHR, BFP, FFMI
Tim mạch & Sức khỏe
HRmax, VO₂ Max, BP
Lối sống & Dinh dưỡng
Giấc ngủ, Stress, Dinh dưỡng
Tính BMI
Chỉ số khối cơ thể
Tính Calo
Lượng calo cần thiết
Tỷ lệ Mỡ
US Navy method
Đánh giá Chuyên sâu
Tích hợp 6 công cụ
Căn cứ Khoa học
Tiêu chuẩn & Nghiên cứu
Demo Gợi ý
Xem mẫu khuyến nghị

BMI Calculator
Calorie Calculator

Lập kế hoạch theo Mục tiêu
5 bước chi tiết • Cá nhân hóa
Tạo thực đơn Nhanh
Tức thì • Templates có sẵn
Gợi ý dinh dưỡng
Tư vấn chuyên nghiệp
Tìm kiếm sản phẩm
Công cụ sức khỏe